Có 2 kết quả:

上扬 shàng yáng ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ上揚 shàng yáng ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise (i.e. number increases)
(2) a price rise
(3) to raise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise (i.e. number increases)
(2) a price rise
(3) to raise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0