Có 2 kết quả:
上扬 shàng yáng ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ • 上揚 shàng yáng ㄕㄤˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise (i.e. number increases)
(2) a price rise
(3) to raise
(2) a price rise
(3) to raise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise (i.e. number increases)
(2) a price rise
(3) to raise
(2) a price rise
(3) to raise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0